Có 2 kết quả:

堆积如山 duī jī rú shān ㄉㄨㄟ ㄐㄧ ㄖㄨˊ ㄕㄢ堆積如山 duī jī rú shān ㄉㄨㄟ ㄐㄧ ㄖㄨˊ ㄕㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pile up like a mountain (idiom)
(2) a mountain of (paperwork etc)
(3) a large number of sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pile up like a mountain (idiom)
(2) a mountain of (paperwork etc)
(3) a large number of sth

Bình luận 0